-
Tiêu chuẩn và các điều khoản khác
Tấm (% max): 5.0
Tạp chất (% max): 0.1
Hạt vàng (% max): 0.5
Hạt bạc bụng (% max): 1.0
Hạt hư (% max): 0.5
Chiều dài trung bình hạt (mm): 7.8
Thóc (hạt/kg max): 3
Ẩm độ (% max): 14.5
Lẫn hạt khác (% max):
Mức độ xay xát: Xay xát kỹ, lau bóng 2 lần và tách màu
Bao bì-đóng gói: Bao Polypropylene 50kg
Số lượng tối thiểu: 01 container 20’DC
Phương thức thanh toán: Thương Lượng -
Tiêu chuẩn và các điều khoản khác
Tấm (% max): 5.0
Tạp chất (% max): 0.1
Hạt vàng (% max): 0.5
Hạt bạc bụng (% max): 3.0
Hạt hư (% max): 0.5
Chiều dài trung bình hạt (mm): 5.0
Thóc (hạt/kg max): 3
Ẩm độ (% max): 14.5
Lẫn hạt khác (% max): 5
Mức độ xay xát: Xay xát kỹ, lau bóng 2 lần và tách màu
Bao bì-đóng gói: Bao Polypropylene 50kg
Số lượng tối thiểu: 01 container 20’DC
Phương thức thanh toán: Thương Lượng -
Tiêu chuẩn và các điều khoản khác
Tấm (% max): 5.0
Tạp chất (% max): 0.1
Hạt vàng (% max): 0.5
Hạt bạc bụng (% max): 2.0
Hạt hư (% max): 0.5
Chiều dài trung bình hạt (mm): 7.2
Thóc (hạt/kg max): 3
Ẩm độ (% max): 14.5
Lẫn hạt khác (% max): 5
Mức độ xay xát: Xay xát kỹ, lau bóng 2 lần và tách màu
Bao bì-đóng gói: Bao Polypropylene 50kg
Số lượng tối thiểu: 01 container 20’DC
Phương thức thanh toán: Thương Lượng -
Tiêu chuẩn và các điều khoản khác
Tấm (% max): 5.0
Tạp chất (% max): 0.1
Hạt vàng (% max): 0.5
Hạt bạc bụng (% max): 3.0
Hạt hư (% max): 0.5
Chiều dài trung bình hạt (mm): 6.8
Thóc (hạt/kg max): 3
Ẩm độ (% max): 14.5
Lẫn hạt khác (% max): 10
Mức độ xay xát: Xay xát kỹ, lau bóng 2 lần và tách màu
Bao bì-đóng gói: Bao Polypropylene 50kg
Số lượng tối thiểu: 01 container 20’DC
Phương thức thanh toán: Thương lượng